Động cơ
|
Model
|
Tốc độ khuấy
|
Kiểu lắp
|
Đơn Giá
|
Động cơ khuấy SUMITOMO Nhật Bản
| ||||
0.2 kw
|
CNVM02-6075-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
| |
CNVM02-6065-21
|
69v/ph
| |||
Chân đế
| ||||
CNVM02-6060-11
|
132v/ph
| |||
0.4 kw
|
CNVM05-6090-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
| |
CNVM05-6075-21
|
69v/ph
| |||
Chân đế
| ||||
CNVM05-6075-11
|
132v/ph
| |||
0.55 kw
|
CNVM08-6095-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
| |
CNVM08-6085-21
|
69v/ph
| |||
Chân đế
| ||||
CNVM08-6080-11
|
132v/ph
| |||
0.75 kw
|
CNVM1-6100-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
| |
CNVM1-6090-21
|
69v/ph
| |||
Chân đế
| ||||
CNVM1-6085-11
|
132v/ph
| |||
Chú ý: Một số trường hợp lắp đặt cần có thêm giá đỡ động cơ
|
Báo giá một số loại trục cánh khuấy thông dụng
Kiểu dáng Cánh khuấy
|
Độ dài trục khuấy(mm)
|
Sải cánh khuấy(mm)
|
Ứng dụng
|
Đơn giá
|
Dạng mái chèo
|
2000 - 2500
|
800-1200
|
-Khuấy trộn phản ứng keo tụ
-Khuấy trộn bồn pha hóa chất
-Khuấy trộn sản xuất thực phẩm
- Khuấy trộn bể hiếu khí …
| |
Dạng cánh quạt
|
700 - 3000
|
200-3200
| ||
Dạng tuabin
|
1500 - 2300
|
200-800
| ||
Chú ý: Trục cánh khuấy gia công theo yêu cầu và mục đích sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét